--

rạng danh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạng danh

+  

  • Bring fame to, shed lustre on
    • Rạng danh gia đình
      To bring fame to one's family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạng danh"
Lượt xem: 592